Có 2 kết quả:
紫菜包飯 zǐ cài bāo fàn ㄗˇ ㄘㄞˋ ㄅㄠ ㄈㄢˋ • 紫菜包饭 zǐ cài bāo fàn ㄗˇ ㄘㄞˋ ㄅㄠ ㄈㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) gimbap (Korean rice roll similar in appearance to sushi)
(2) kimbap
(2) kimbap
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) gimbap (Korean rice roll similar in appearance to sushi)
(2) kimbap
(2) kimbap
Bình luận 0